Có 2 kết quả:
挠痒痒 náo yǎng yang ㄋㄠˊ ㄧㄤˇ • 撓癢癢 náo yǎng yang ㄋㄠˊ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to tickle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to tickle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0